Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
vốn là
[vốn là]
|
former
I'm a former student of his, so I understand what he means
This shirt is a hand-me-down from my eldest brother